ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Insider - outsider model

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Insider - outsider model


Insider - outsider model

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mô hình Người trong cuộc   người ngoài cuộc.
+ Các mô hình phân biệt những người hiện đang làm việc, gọi là những người bên trong   những người này được coi là có một ít sức mạnh đối với thị trường   với những người không có việc làm nhưng đang muốn làm việc, gọi là những người bên ngoài.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…