ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inspanning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inspanning


inspan /in'spæn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…