EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inspanning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inspanning
inspan /in'spæn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
← Xem thêm từ inspanned
Xem thêm từ inspect →
Từ vựng liên quan
an
i
in
ins
inspan
ni
pa
pan
panning
sp
spa
span
spanning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…