ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instabilities


instability /,instə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

@instability
  (điều khiển học) [sự, tính] không ổn định
  absolute i. sự không ổn định tương đối
  convective i. sự không ổn định đối lưu
  inherent i. sự không ổn định sẵn có
  latent i. tính không ổn định ẩn
  phase i. sự không ổn định của pha
  static i. sự không ổn định tĩnh
  vibratinal i. sự không ổn định của dao động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…