instance /'instəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
for instance → ví dụ chẳng hạn
trường hợp cá biệt
in this instance → trong trường hợp cá biệt này
(pháp lý) sự xét xử
court of first instance → toà án sơ thẩm
at the instance of
theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
in the first instance
trước tiên ở giai đoạn đầu
ngoại động từ
đưa (sự kiện...) làm ví dụ
((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ