ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instancing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instancing


instance /'instəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
for instance → ví dụ chẳng hạn
  trường hợp cá biệt
in this instance → trong trường hợp cá biệt này
  (pháp lý) sự xét xử
court of first instance → toà án sơ thẩm
at the instance of
  theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
in the first instance
  trước tiên ở giai đoạn đầu

ngoại động từ


  đưa (sự kiện...) làm ví dụ
  ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…