ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ instants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng instants


instant /'instənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúc, chốc lát
come here this instant → hây đến đây, ngay bây giờ
on the instant → ngay lập tức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được

tính từ


  xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
  khẩn trương, cấp bách, gấp
  ngay tức khắc, lập tức
instant obedience → sự tuân lệnh ngay tức khắc
  ăn ngay được, uống ngay được
instant coffee → cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)
  (viết tắt), inst (của) tháng này
the 1st instant → mồng một tháng này
* phó từ
  lập tức

@instant
  một lúc, một khoảnh khắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…