EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instigates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instigates
instigate /'instigeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
← Xem thêm từ instigated
Xem thêm từ instigating →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
gates
i
in
ins
inst
instigate
st
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…