EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instill
instill /in'stil/ (instill) /in'stil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
nhỏ giọt
← Xem thêm từ instil
Xem thêm từ instillation →
Từ vựng liên quan
i
ill
in
ins
inst
instil
st
still
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…