EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insuperable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insuperable
insuperable /in'sju:pərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được
← Xem thêm từ insuperability
Xem thêm từ insuperableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
i
in
ins
pe
per
ra
sup
super
superable
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…