ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insuperability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insuperability


insuperability /in,sju:pərə'biliti/ (insuperableness) /in'sju:pərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…