ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inswept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inswept


inswept /'inswept/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…