EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inswept
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inswept
inswept /'inswept/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)
← Xem thêm từ insusceptibly
Xem thêm từ intact →
Từ vựng liên quan
ep
i
in
ins
pt
sw
swept
we
wept
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…