EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intarsia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intarsia
intarsia /in'tɑ:siə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật khảm
đồ khảm
← Xem thêm từ intangibly
Xem thêm từ intarsist →
Từ vựng liên quan
i
in
nt
si
ta
tar
tars
tarsi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…