EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
integuments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
integuments
integument /in'tegjumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da, vỏ bọc
← Xem thêm từ integumentary
Xem thêm từ intel →
Từ vựng liên quan
en
ent
gum
i
in
integument
me
men
nt
teg
tegument
teguments
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…