EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tegument
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tegument
tegument /'tegjumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ
← Xem thêm từ tegulated
Xem thêm từ tegumental →
Từ vựng liên quan
en
ent
gum
me
men
nt
t
teg
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…