EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tegulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tegulated
tegulated /'tegjuleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xếp lợp (như ngói lợp nhà)
← Xem thêm từ tegular
Xem thêm từ tegument →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
t
ted
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…