ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intensities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intensities


intensity /in'tensiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  độ mạnh, cường độ
  sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
  sự xúc cảm mãnh liệt

@intensity
  cường độ
  i. of force cường độ lực
  i. of pressure cường độ áp lực
  i. of sound cường độ âm thanh
  electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện
  luminous i. cường độ ánh sáng
  sound i. cường độ âm thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…