EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intensive care
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intensive care
intensive care
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng
← Xem thêm từ intensive
Xem thêm từ Intensive margin →
Từ vựng liên quan
are
car
care
en
ens
i
in
intensive
nt
re
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…