ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercolonial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercolonial


intercolonial /'intəkə'lounjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giữa các thuộc địa
  (thuộc) nhiều thuộc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…