ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercolumniation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercolumniation


intercolumniation /'intə,kɔləmni'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (kiến trúc)
  sự dựng cột cách quãng
  quãng cách giữa hai cột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…