EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercolumniation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercolumniation
intercolumniation /'intə,kɔləmni'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (kiến trúc)
sự dựng cột cách quãng
quãng cách giữa hai cột
← Xem thêm từ intercolonial
Xem thêm từ intercom →
Từ vựng liên quan
at
co
col
column
columniation
er
i
in
inter
ion
ni
nt
on
rc
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…