ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intercom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intercom


intercom /'intəkɔm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thông tục)
  hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
  (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…