EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interconfessional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interconfessional
interconfessional /,intəkə'mju:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giữa các nhà thờ
← Xem thêm từ intercoms
Xem thêm từ interconnect →
Từ vựng liên quan
co
con
confess
confession
confessional
er
i
in
inter
ion
nt
on
rc
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…