EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interferogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interferogram
interferogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vật lý) cái ghi giao thoa
← Xem thêm từ interferingly
Xem thêm từ interferometer →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
gram
i
in
inter
nt
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…