EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interims
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interims
interim /'intərim/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá độ
tạm quyền, lâm thời
an interim government
→ chính phủ tạm quyền
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó
danh từ
thời gian quá độ
sự giàn xếp tạm thời
← Xem thêm từ interim
Xem thêm từ interionic →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interim
ms
nt
ri
rim
rims
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…