ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlinking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlinking


interlink /'intəliɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khâu nối, mấu nối, dây nối

ngoại động từ


  nối với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…