ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlock


interlock /'intəlɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cài vào nhau
  (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
  (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)

động từ


  cài vào nhau
  khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)
  (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)

@interlock
  (máy tính) cấm // vùng cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…