ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlocutor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlocutor


interlocutor /,intə'lɔkjutə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nói chuyện, người đàm thoại
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)
  người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…