EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interlocution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interlocution
interlocution /'intəlou'kju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
← Xem thêm từ interlocks
Xem thêm từ interlocutor →
Từ vựng liên quan
cut
er
i
in
inter
ion
lo
locution
nt
oc
on
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…