ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interlope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interlope


interlope /,intə'loup/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
  dính mũi vào chuyện người khác
  (sử học) buôn không có môn bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…