EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interloped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interloped
interlope /,intə'loup/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)
dính mũi vào chuyện người khác
(sử học) buôn không có môn bài
← Xem thêm từ interlope
Xem thêm từ interloper →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
interlope
lo
lop
lope
loped
nt
op
ope
oped
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…