EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interlunation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interlunation
interlunation /,intəlu:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ không có trăng (trong tháng)
← Xem thêm từ interlunar
Xem thêm từ intermarriage →
Từ vựng liên quan
at
er
i
in
inter
ion
luna
lunation
nation
nt
on
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…