EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermarried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermarried
intermarry /,intə'mæri/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
lấy nhau trong họ gần
lấy người cùng nhóm
← Xem thêm từ intermarriages
Xem thêm từ intermarries →
Từ vựng liên quan
er
ERM
i
in
inter
ma
mar
married
nt
ri
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…