ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermarried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermarried


intermarry /,intə'mæri/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)
  lấy nhau trong họ gần
  lấy người cùng nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…