ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intermeddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intermeddle


intermeddle /,intə'medl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…