EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermeddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermeddle
intermeddle /,intə'medl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác)
← Xem thêm từ intermaxillary
Xem thêm từ intermeddler →
Từ vựng liên quan
dd
er
ERM
i
in
inter
me
med
meddle
nt
rm
term
termed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…