EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermedia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermedia
intermedia /,intə'mi:djəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều intermedia, intermediums
vật ở giữa, vật trung gian
phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian)
← Xem thêm từ intermeddler
Xem thêm từ intermediacy →
Từ vựng liên quan
edi
er
ERM
i
in
inter
me
med
media
nt
rm
term
termed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…