EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intermixture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intermixture
intermixture /,intə'mikstʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trộn lẫn
món trộn lẫn
← Xem thêm từ intermixing
Xem thêm từ intermixtures →
Từ vựng liên quan
er
ERM
i
in
inter
intermix
mi
mix
mixture
nt
re
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…