ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internee


internee /,intə:'ni:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…