EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internee
internee /,intə:'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh
← Xem thêm từ interned
Xem thêm từ internees →
Từ vựng liên quan
er
erne
i
in
inter
intern
interne
nee
nt
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…