ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ internments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng internments


internment /in'tə:nmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…