EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
internode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
internode
internode /'intənoud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gióng, lóng
← Xem thêm từ internodal
Xem thêm từ internodes →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
intern
no
nod
node
nt
od
ode
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…