ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interoceptor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interoceptor


interoceptor /,intərou'septə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) bộ nhận cảm trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…