EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interplait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interplait
interplait /,intə'plæt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tết vào nhau
← Xem thêm từ interphones
Xem thêm từ interplanetarry →
Từ vựng liên quan
ai
ait
er
i
in
inter
it
la
nt
pl
pla
plait
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…