ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpleading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpleading


interplead /,intə'pli:d/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…