ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interpreted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interpreted


interpret /in'tə:prit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giải thích, làm sáng tỏ
to interpret the hidden meaning of a prophecy → giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
  hiểu (theo một cách nào đó)
to interpret an answer as an agreement → hiểu một câu trả lời là đồng ý
  trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
  dịch

nội động từ


  làm phiên dịch
  giải thích, đưa ra lời giải thích

@interpret
  (logic học) giải thích, thể hiện

Các câu ví dụ:

1. Although its score has been interpreted as “mostly unfree”, the economy is among 102 that improved this year.


Xem tất cả câu ví dụ về interpret /in'tə:prit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…