ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ interrogation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng interrogation


interrogation /in,terə'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
  (như) question mark

Các câu ví dụ:

1. During the interrogation, they hunted down the remaining kidnappers Do and Giang Seo Hang, 23 years old.


Xem tất cả câu ví dụ về interrogation /in,terə'geiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…