ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intersticed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intersticed


intersticed /in'tə:stist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có khe, có kẽ hở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…