EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersticed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersticed
intersticed /in'tə:stist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khe, có kẽ hở
← Xem thêm từ interstice
Xem thêm từ interstices →
Từ vựng liên quan
ce
er
erst
i
ic
ice
iced
in
inter
inters
interstice
nt
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…