EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervale
intervale /'intəvəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
dùng đất bằng dọc triền sông
← Xem thêm từ Interval estimation
Xem thêm từ intervalic →
Từ vựng liên quan
ale
er
i
in
inter
interval
nt
rv
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…