ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intervale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intervale


intervale /'intəvəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  vùng lòng châo (giữa những dây đồi)
  dùng đất bằng dọc triền sông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…