ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intestable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intestable


intestable /in'testəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…