ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intestine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intestine


intestine /in'testin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  (giải phẫu) ruột
small intestine → ruột non
large intestine → ruột già

tính từ


  nội bộ
intestine war → nội chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…