EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intraatomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intraatomic
intraatomic /,intrəə'tɔmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử
intraatomic energy
→ năng lượng nội nguyên tử
← Xem thêm từ intraarterial
Xem thêm từ intrablock →
Từ vựng liên quan
aa
at
atom
atomic
i
ic
in
mi
nt
om
ra
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…