EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intracardiac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intracardiac
intracardiac
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng intracardial
trong tim
intracardiac surgery
→phẫu thuật tim
← Xem thêm từ intrablock
Xem thêm từ intracellular →
Từ vựng liên quan
ac
acardia
car
card
cardiac
i
iac
in
nt
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…