EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intracellular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intracellular
intracellular /,intrə'seljulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trong tế bào, nội bào
← Xem thêm từ intracardiac
Xem thêm từ intracellularly →
Từ vựng liên quan
ac
ace
acellular
ce
cell
cellular
el
ell
i
in
la
lar
nt
ra
rac
race
trace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…