ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ introductions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng introductions


introduction /,intrə'dʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giới thiệu, lời giới thiệu
  sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
  sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
  sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
  lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
  (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu

@introduction
  lời giới thiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…