EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inunctions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inunctions
inunction /,inʌn'deiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xoa dầu, sự bóp dầu
dầu xoa, dầu bóp
← Xem thêm từ inunction
Xem thêm từ inundate →
Từ vựng liên quan
i
in
inunction
ion
ions
nu
nun
on
ti
un
unction
unctions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…